Nội tiết - Chuyển hóa
Cơ xương khớp – Cột sống
Tim mạch
Tiêu hóa – Gan mật
Thần kinh – sọ não
Hô hấp
Tiết niệu – sinh dục
Ung bướu
Huyết học
Dinh dưỡng
Chấn thương chỉnh hình
Sản phụ khoa
Hỗ trợ sinh sản
Nhi khoa
Tai mũi họng
Răng hàm mặt
Mắt
Da liễu
Y học cổ truyền
Phục hồi chức năng
Thực quản - Dạ dày
Đường ruột
Trực tràng - Hậu môn
Gan - Mật - Tủy
Truyền nhiễm
Lao
Để lại thông tin về tình hình sức khỏe hoặc vấn đề của bạn để được Bác sĩ tư vấn
Tai biến mạch máu não luôn là một thách thức đối với nền Y Học. Theo thống kê của tổ chức Y tế thế giới WHO, tỷ lệ tử vong do tai biến mạch máu não đang đứng thứ ba sau bệnh ung thư và tim mạch.
Động kinh, còn được gọi là chứng co giật, là một loại rối loạn tác động lên hệ thần kinh gây ra các cơn tăng cường hoặc không kiểm soát được của hoạt động điện tử trong não, dẫn đến các triệu chứng như co giật cơ bắp và thay đổi tâm trạng hoặc suy nghĩ.
Đau dây thần kinh tọa thường xuất hiện khi có vấn đề về đĩa đệm đệm, sự trượt của đĩa đệm, sưng viêm cơ bắp, xương gai, hoặc áp lực lên thần kinh tọa do các vấn đề về cột sống.
Bệnh Parkinson thường phát triển qua nhiều giai đoạn, ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh, đặc biệt là đến khả năng kiểm soát chuyển động của cơ bắp.
"Tê bì chân tay" là một cảm giác bất thường mà người ta mô tả khi có cảm giác như chân hoặc tay của họ đang "tê bì".
Người bệnh có thể trải qua mất cảm giác hoặc giảm cảm giác ở một hoặc nhiều phần của cơ thể, thường là ở một bên.
Liệt dây thần kinh số 6, hay còn gọi là liệt thần kinh tọa, thường là kết quả của tổn thương hoặc áp lực đối với dây thần kinh số 6.
Viêm màng não ở trẻ em được coi là một trong những căn bệnh có mức độ nguy hiểm lớn bởi tỷ lệ tử vong cao cũng như những di chứng mà chúng để lại rất nặng nề, chẳng hạn: nhiễm trùng máu, khiến hệ thần kinh, não bộ tổn thương vĩnh viễn,... Bởi vậy, nhận biết nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và phòng ngừa là điều phụ huynh cần quan tâm.
Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch, đột quỵ và tử vong sớm. Hầu hết các trường hợp tăng huyết áp không có triệu chứng và chỉ được phát hiện tình cờ qua đo huyết áp tại nhà hay khám sức khỏe tổng quát định kỳ. Phát hiện, kiểm soát sớm, cũng như hiểu rõ về bệnh tăng huyết áp là rất quan trọng đối với sức khỏe của mỗi người.
Giấc ngủ với sức khỏe thể chất và tinh thần của con người đều có vai trò vô cùng quan trọng. Bạn có thể bị khó ngủ, mất ngủ tạm thời do nguyên nhân nào đó, tuy nhiên nếu tình trạng này kéo dài ảnh hưởng đến sức khỏe thì rất có thể bạn đã gặp phải chứng rối loạn giấc ngủ. Vậy nguyên nhân gây ra rối loạn giấc ngủ là gì, biện pháp nào để điều trị rối loạn giấc ngủ? Hãy cùng TTH Hospital tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Bệnh Alzheimer là nguyên nhân hàng đầu gây nên tình trạng sa sút trí tuệ, ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành vi của con người. Không có cách nào để đảo ngược quá trình tiến triển bệnh, nhưng việc phát hiện và điều trị sớm có thể giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Tai biến mạch máu não hay còn gọi là đột quỵ được xem là một trong những bệnh lý nguy hiểm nhất, nguy cơ tử vong cao nếu không sớm nhận biết triệu chứng tai biến và can thiệp kịp thời.
Động kinh là một bệnh lý thần kinh nguy hiểm khiến bệnh nhân có các rối loạn về hành vi và ý thức. Bệnh nếu không được điều trị sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm thậm chí tử vong. Vậy bệnh động kinh là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong đời sống của mỗi con người, giúp con người được nghỉ ngơi sau những khoảng thời gian làm việc và học tập. Bệnh mất ngủ nếu diễn ra thường xuyên phản sẽ ảnh hưởng lớn tới sức khỏe, khiến cơ thể mệt mỏi, lừ đừ, không đủ năng lượng để hoạt động ban ngày. Vậy mất ngủ là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và các biện pháp trị mất ngủ là gì? Cùng TTH Hospital tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Mất ngủ là một trong những vấn đề phổ biến hiện nay, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe của người bệnh. Việc không có giấc ngủ đủ sâu và ngon giấc có thể dẫn đến nhiều hệ quả nghiêm trọng, từ giảm hiệu suất làm việc, suy giảm trí nhớ cho đến ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch và sức khỏe tinh thần. Với sự phát triển trong lĩnh vực y học, hiện nay tại Nghệ An đã có nhiều phương pháp và dịch vụ chuyên sâu để điều trị hiệu quả tình trạng mất ngủ.
Nguyên nhân bệnh Liệt nửa người
Liệt nửa người có thể là triệu chứng của nhiều loại bệnh và tình trạng khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:
- Đột quỵ (Stroke): Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của liệt nửa người là đột quỵ. Đột quỵ xảy ra khi một mảnh của não không nhận được đủ máu, thường do tắc nghẽn hoặc rò rỉ mạch máu. Khi một phần của não bị tổn thương, người bệnh có thể trải qua các triệu chứng như liệt nửa người, khó nói, hoặc mất cân bằng.
- Đau thần kinh tọa (Sciatica): Nếu có áp lực hoặc tổn thương tới dây thần kinh tọa, điều này có thể dẫn đến liệt nửa người, thường xuất phát từ vùng thắt lưng và lan ra chân.
- Suy thần kinh tại cổ (Cervical Radiculopathy): Sự tổn thương của dây thần kinh ở cổ có thể gây liệt nửa người.
- Đau thần kinh cổ (Cervical Myelopathy): Một tình trạng mà tủy sống cổ bị tổn thương có thể dẫn đến liệt nửa người và các vấn đề khác.
- Bệnh đau thần kinh tọa (Peripheral Neuropathy): Các vấn đề với các dây thần kinh ở chân có thể gây liệt nửa người.
- Bệnh đau thần kinh trung ương (Central Nervous System Disorders): Các tình trạng như động kinh, tổn thương tủy sống, hoặc các bệnh lý não có thể dẫn đến liệt nửa người.
- Bệnh đau thần kinh periferal (Peripheral Nervous System Disorders): Các bệnh lý như Guillain-Barré syndrome có thể gây liệt nửa người.
- Bệnh đau thần kinh ôm (Multiple Sclerosis): Một bệnh lý tự miễn dịch có thể ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh và dẫn đến liệt nửa người.
Việc xác định nguyên nhân chính xác đòi hỏi một quá trình chẩn đoán toàn diện do các triệu chứng của liệt nửa người có thể xuất hiện trong nhiều bệnh lý khác nhau. Nếu bạn hoặc ai đó gặp vấn đề này, quan trọng nhất là tham khảo ý kiến của bác sĩ để được đánh giá và chẩn đoán đúng bệnh.
Triệu chứng bệnh Liệt nửa người
Triệu chứng của liệt nửa người có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của tình trạng. Dưới đây là một số triệu chứng chung có thể xuất hiện:
Mất cảm giác hoặc giảm cảm giác
Người bệnh có thể trải qua mất cảm giác hoặc giảm cảm giác ở một hoặc nhiều phần của cơ thể, thường là ở một bên.
Mất khả năng chuyển động hoặc đi lại
Liệt nửa người thường đi kèm với mất khả năng chuyển động hoặc đi lại ở một bên cơ thể. Điều này có thể bao gồm mất khả năng sử dụng cánh tay, chân, hoặc cả hai.
Khó khăn trong việc điều khiển cơ bắp
Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát cơ bắp ở một bên cơ thể, làm giảm khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày như nâng đồ vật, việc tự chăm sóc bản thân, hoặc việc di chuyển.
Khó khăn trong việc nói chuyện hoặc nuốt
Nếu liệt nửa người liên quan đến đột quỵ hoặc các vấn đề tại khu vực đầu cổ, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nói chuyện hoặc nuốt.
Mất cân bằng
Liệt nửa người có thể gây mất cân bằng và khó khăn khi đứng hoặc đi lại.
Cảm giác châm chích hoặc đau nhức
Một số người bệnh có thể trải qua cảm giác châm chích hoặc đau nhức ở khu vực bị liệt.
Nhớ rằng triệu chứng có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của liệt nửa người. Đối với bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện, quan trọng nhất là tìm kiếm sự chăm sóc y tế chuyên sâu và chẩn đoán từ bác sĩ để xác định nguyên nhân cụ thể và kế hoạch điều trị phù hợp.
Đối tượng nguy cơ bệnh Liệt nửa người
Có nhiều yếu tố và đối tượng nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh liệt nửa người. Dưới đây là một số đối tượng nguy cơ phổ biến:
- Người già: Tuổi tác là một yếu tố quan trọng. Người già thường có nguy cơ cao hơn do tình trạng sức khỏe tổng thể có thể suy giảm, và đột quỵ thường xuất hiện nhiều ở nhóm tuổi này.
- Huyết áp cao: Huyết áp cao là một trong những yếu tố rủi ro hàng đầu cho đột quỵ, một trong những nguyên nhân phổ biến của liệt nửa người.
- Tiểu đường: Người mắc tiểu đường có nguy cơ cao hơn mắc các vấn đề máu và mạch, gồm cả đột quỵ.
- Hút thuốc lá: Việc hút thuốc lá là yếu tố rủi ro độc lập, có thể tăng cường nguy cơ đột quỵ và liệt nửa người.
- Tăng cân và béo phì: Tăng cân và béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiều tình trạng sức khỏe, bao gồm đột quỵ.
- Lịch sử gia đình: Nếu có lịch sử gia đình với các trường hợp đột quỵ hoặc các bệnh lý tim mạch, người đó có nguy cơ cao hơn.
- Giới tính: Nam giới thường có nguy cơ cao hơn so với nữ giới.
- Rối loạn nhịp tim và bệnh van tim: Các vấn đề về nhịp tim và van tim có thể tăng nguy cơ đột quỵ.
- Mức độ hoạt động vận động: Người ít vận động hoặc không thường xuyên tập thể dục cũng có nguy cơ cao hơn.
- Lối sống không lành mạnh: Lối sống không lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống không lành mạnh và tiêu thụ rượu quá mức, cũng là những yếu tố nguy cơ.
Nhớ rằng những yếu tố này không nhất thiết dẫn đến liệt nửa người, nhưng có thể tăng nguy cơ. Việc duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát các yếu tố rủi ro và thăm bác sĩ để kiểm tra sức khỏe định kỳ là quan trọng để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng có thể xảy ra.
Phòng ngừa bệnh Liệt nửa người
Phòng ngừa bệnh liệt nửa người liên quan chủ yếu đến việc kiểm soát và giảm nguy cơ mắc các yếu tố rủi ro, đặc biệt là những yếu tố gây đột quỵ. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa quan trọng:
- Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là một trong những yếu tố rủi ro lớn nhất cho đột quỵ. Việc duy trì mức huyết áp ổn định qua lối sống lành mạnh và/hoặc dùng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ là quan trọng.
- Kiểm soát đường huyết: Nếu bạn mắc tiểu đường, quản lý mức đường huyết là quan trọng để giảm nguy cơ đột quỵ.
- Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn uống giàu chất xơ, thấp natri, và đa dạng về loại thức ăn có thể giúp kiểm soát cân nặng và huyết áp, đồng thời hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
- Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động vận động đều đặn giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện sức khỏe tim mạch, và giảm nguy cơ đột quỵ. Tập thể dục nên thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.
- Hạn chế hoặc ngừng hút thuốc lá: Hút thuốc lá tăng nguy cơ đột quỵ và nhiều vấn đề sức khỏe khác.
- Kiểm tra và điều trị các vấn đề tim mạch: Rối loạn nhịp tim, van tim và các vấn đề khác liên quan đến tim mạch cần được kiểm tra và điều trị.
- Kiểm tra cholesterol: Cholesterol cao có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ. Điều trị đúng và duy trì mức cholesterol trong giới hạn an toàn là quan trọng.
- Kiểm soát cân nặng: Béo phì tăng nguy cơ đột quỵ, vì vậy việc duy trì cân nặng lành mạnh là quan trọng.
- Kiểm tra đường huyết: Đối với những người có nguy cơ tiểu đường, kiểm tra đường huyết định kỳ và kiểm soát mức đường huyết là quan trọng.
- Hạn chế tiêu thụ rượu: Nếu tiêu thụ rượu, hãy làm điều này một cách có trách nhiệm và hạn chế đối với người có nguy cơ cao.
- Việc thực hiện những biện pháp phòng ngừa trên cùng với sự hỗ trợ và theo dõi của bác sĩ có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh liệt nửa người và các vấn đề sức khỏe liên quan.
Các biện pháp chẩn đoán bệnh Liệt nửa người
Chẩn đoán bệnh liệt nửa người yêu cầu một quá trình đánh giá và kiểm tra tổng thể từ các chuyên gia y tế. Dưới đây là một số biện pháp chẩn đoán thường được thực hiện:
- Kiểm tra lâm sàng: Bác sĩ thường sẽ thực hiện một số kiểm tra lâm sàng để đánh giá mức độ liệt và mô tả các triệu chứng cụ thể. Điều này có thể bao gồm kiểm tra khả năng chuyển động, cảm giác, và các chức năng khác của cơ thể.
- Chụp cắt lớp hình ảnh: Các xét nghiệm hình ảnh như cắt lớp CT (Computed Tomography) hoặc MRI (Magnetic Resonance Imaging) của não hoặc vùng cổ có thể được thực hiện để xác định nguyên nhân của liệt nửa người. Các hình ảnh này giúp bác sĩ xem xét tình trạng của não và các cấu trúc khác.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của bệnh lý như đau thần kinh periferal, viêm nhiễm, hoặc các vấn đề máu.
- Đo điện cơ (EMG - Electromyography) và dẫn truyền thần kinh (Nerve Conduction Studies): Các xét nghiệm này có thể giúp xác định có bất kỳ tổn thương nào đối với các cơ và dây thần kinh không.
- Xét nghiệm hình ảnh động học: Nếu có nghi ngờ về vấn đề dây thần kinh tại cổ, xét nghiệm hình ảnh động học có thể được thực hiện để đánh giá cơ động của cột sống.
- Lưu ý về mức độ đau và các triệu chứng khác: Bệnh nhân có thể được hỏi về mức độ đau, cảm giác châm chích, hoặc các triệu chứng khác liên quan đến vùng bị liệt.\
- Xét nghiệm thêm theo hướng dẫn của bác sĩ: Tùy thuộc vào triệu chứng cụ thể và kết quả của các xét nghiệm ban đầu, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm bổ sung để đặt chẩn đoán chính xác.
Quá trình chẩn đoán liệt nửa người thường đòi hỏi sự hợp tác giữa các chuyên gia như bác sĩ nội tiết, bác sĩ thần kinh, và các chuyên gia hình ảnh để đảm bảo đánh giá đầy đủ và chính xác.
Các biện pháp điều trị bệnh Liệt nửa người
Biện pháp điều trị bệnh liệt nửa người phụ thuộc chủ yếu vào nguyên nhân cụ thể của tình trạng. Dưới đây là một số biện pháp điều trị chung mà bác sĩ có thể áp dụng:
- Nếu liệt nửa người là do đột quỵ, điều trị sớm có thể giúp giảm tổn thương.
- Thuốc như tPA (alteplase) có thể được sử dụng để tan huyết khối và cải thiện tuần hoàn máu.
- Thuốc chống đông như aspirin, clopidogrel, hoặc warfarin có thể được kê đơn để ngăn chặn hình thành huyết khối mới.
- Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện chức năng cơ và cải thiện khả năng di động.
- Bài tập và kỹ thuật như tập đi và tập chuyển động có thể được thực hiện.
- Quá trình phục hồi có thể đòi hỏi thời gian và nỗ lực, và hỗ trợ tâm lý từ gia đình, bạn bè, và chuyên gia tâm lý có thể quan trọng.
- Nếu có các triệu chứng co giật, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống co giật để kiểm soát.
- Dùng dụng cụ hỗ trợ như gối hỗ trợ, găng tay, hoặc bàn chải chống trơn có thể giúp người bệnh thực hiện các hoạt động hàng ngày.
- Chỉnh hình và phẫu thuật: Trong một số trường hợp, việc chỉnh hình hoặc phẫu thuật có thể được xem xét để cải thiện chức năng và giảm các biểu hiện của liệt.
- Nếu liệt nửa người là hậu quả của một bệnh lý cơ bản như đau thần kinh periferal hoặc bệnh lý autoimmunity, việc điều trị căn bệnh cơ bản là quan trọng.
- Các phương tiện hỗ trợ năng lực như ghế lăn, cây đứng, hoặc bảng chuyển đổi có thể cần thiết để hỗ trợ trong việc di chuyển.
Việc quyết định về phương pháp điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào đánh giá kỹ lưỡng của bác sĩ và đội ngũ y tế, cũng như tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Điều quan trọng là tạo ra một kế hoạch điều trị đa nguyên nhân và tích hợp các chuyên gia khác nhau để hỗ trợ quá trình phục hồi.