Nội tiết - Chuyển hóa
Cơ xương khớp – Cột sống
Tim mạch
Tiêu hóa – Gan mật
Thần kinh – sọ não
Hô hấp
Tiết niệu – sinh dục
Ung bướu
Huyết học
Dinh dưỡng
Chấn thương chỉnh hình
Sản phụ khoa
Hỗ trợ sinh sản
Nhi khoa
Tai mũi họng
Răng hàm mặt
Mắt
Da liễu
Y học cổ truyền
Phục hồi chức năng
Thực quản - Dạ dày
Đường ruột
Trực tràng - Hậu môn
Gan - Mật - Tủy
Truyền nhiễm
Lao
Để lại thông tin về tình hình sức khỏe hoặc vấn đề của bạn để được Bác sĩ tư vấn
Ngộ độc thực không phải là tình trạng hiếm gặp. Tuy nhiên các triệu chứng thường xuất hiện nhanh, rõ rệt, mức độ khá nghiêm trọng, trường hợp nặng không can thiệp hay xử lý kịp thời có thể đe dọa tính mạng.
Thượng vị là vùng nằm ở trên rốn và nằm ngay dưới mũi xương ức. Những cơn đau thượng vị có thể dấu hiệu cảnh báo của một số bệnh lý như: trào ngược dạ dày – thực quản, viêm loét dạ dày.
Co thất dạ dày là tình trạng cơ ở dạ dày, bụng , ruột co lại. Cơn co thắt xuất hiện bất chợt từ nhẹ đến nặng.
Đầy bụng là một triệu chứng mà ai trong số chúng ta cũng đều sẽ gặp phải. Cơn đầy bụng này được miêu tả là cảm giác căng tức ở vùng bụng.
Bệnh trĩ là tình trạng xảy ra khi các tĩnh mạch bên trong hoặc xung quanh hậu môn và hậu môn bị sưng hoặc viêm.
Bệnh gan nhiễm mỡ (Fatty liver disease) là tình trạng mà trong các tế bào gan tích tụ quá nhiều chất béo.
Bệnh tả là bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn gram âm Vibrio cholerae ở ruột non tiết ra độc tố gây tiêu chảy, dẫn đến mất nước, thiểu niệu và tuần hoàn.
Vi khuẩn Helicobacter pylori được cho là một trong những nguyên nhân chính của viêm nhiễm dạ dày và loét dạ dày.
Bệnh lỵ là bệnh nhiễm trùng đường ruột gây tiêu chảy nghiêm trọng, đi ngoài phân lỏng còn kèm theo máu.
Viêm ruột thừa là một tình trạng viêm nhiễm của ruột thừa, một phần của ruột non. Mặc dù chức năng của nó chưa rõ ràng, nhưng có vẻ như nó không thực sự quan trọng cho quá trình tiêu hóa ở con người.
Sỏi mật thường xuất hiện khi chất lỏng trong túi mật, được gọi là mật, chứa quá nhiều chất khoáng và không đủ chất tan.
Táo bón là tình trạng thường gặp ở nhiều lứa tuổi từ trẻ nhỏ, người lớn cho đến người già. Nếu táo bón kéo dài sẽ ảnh hưởng tới sức khoẻ và chất lượng của sống của người mắc. Vậy nguyên nhân gây ra tình trạng táo bón là gì, làm thế nào để điều trị dứt điểm bệnh táo bón?
Bệnh tả là một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn gây ra. Bệnh có khả năng bùng phát thành dịch lớn, đặc biệt là ở những vùng có ý thức vệ sinh kém hoặc thói quen ăn uống tái sống, thực phẩm lên men...
Viêm gan B là mối đe dọa sức khỏe toàn cầu và là bệnh nhiễm trùng gan phổ biến nhất thế giới. Ở giai đoạn mãn tính, tình trạng này có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như xơ gan, suy gan, ung thư gan. Mỗi năm, có đến 884.000 người tử vong vì viêm gan B và các bệnh lý liên quan.
Tổng quan về bệnh gan nhiễm mỡ
Bệnh gan nhiễm mỡ (Fatty liver disease) là tình trạng mà trong các tế bào gan tích tụ quá nhiều chất béo. Bệnh gan nhiễm mỡ được chia thành hai loại chính:
- Bệnh gan nhiễm mỡ không cồn: Đây là tình trạng tăng tích tụ chất béo trong gan mà không liên quan đến việc sử dụng cồn. NAFLD có thể chia thành hai giai đoạn: bệnh gan nhiễm mỡ đơn giản (simple fatty liver) và viêm gan mỡ không cồn (non-alcoholic steatohepatitis - NASH), một biến thể nghiêm trọng hơn với việc viêm nhiễm và tổn thương tế bào gan.
- Bệnh gan nhiễm mỡ do cồn: Đây là tình trạng tương tự như NAFLD, tuy nhiên nguyên nhân gây ra là do việc tiêu thụ cồn quá mức.
Nguyên nhân gây gan nhiễm mỡ là gì
Nguyên nhân gây bệnh gan nhiễm mỡ là sự tích tụ quá mức chất béo trong tế bào gan. Đây là kết quả của sự mất cân bằng giữa việc tiếp tục cung cấp chất béo và khả năng gan xử lý chúng. Có nhiều yếu tố có thể dẫn đến sự tích tụ chất béo trong gan, bao gồm:
Thức ăn và lối sống
Tiêu thụ lượng calo và chất béo quá mức so với nhu cầu thể chất là một nguyên nhân chính. Đặc biệt, việc ăn quá nhiều thức ăn có nhiều đường và chất béo bão hòa có thể dẫn đến sự tích tụ chất béo trong gan.
Béo phì
Người béo phì thường có nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ cao hơn, vì mỡ trong cơ thể được lưu trữ không chỉ trong mô mỡ dưới da mà còn trong tế bào gan.
Kháng insulin
Sự kháng insulin, một yếu tố thường gắn với tiểu đường loại 2 và béo phì, có thể dẫn đến tăng sản xuất chất béo trong gan.
Di truyền
Có một yếu tố di truyền trong việc mắc bệnh gan nhiễm mỡ, nghĩa là người có người thân trong gia đình mắc bệnh này có nguy cơ cao hơn.
Bệnh tiểu đường
Người mắc bệnh tiểu đường thường có nguy cơ cao hơn mắc bệnh gan nhiễm mỡ, do sự không cân bằng trong quá trình chuyển hóa đường và chất béo.
Các thuốc và dược phẩm
Một số loại thuốc và dược phẩm có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và dẫn đến tích tụ chất béo trong gan.
Thay đổi khác về chuyển hóa
Các yếu tố khác như tình trạng chuyển hóa lipid bất thường, viêm nhiễm cơ thể, dị ứng thực phẩm, cận thị đường và stress cũng có thể góp phần vào tình trạng gan nhiễm mỡ.
Dấu hiệu gan nhiễm mỡ
Trong giai đoạn đầu của bệnh gan nhiễm mỡ, thường không có triệu chứng rõ ràng, và nhiều người có thể không nhận biết mình đang mắc bệnh. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển và gây ra tổn thương đáng kể cho gan, có thể xuất hiện một số triệu chứng và dấu hiệu, bao gồm:
Mệt mỏi
Mệt mỏi không giải thích rõ ràng có thể là một dấu hiệu của tổn thương gan.
Đau bên phải trên vùng bụng: Đau nhức hoặc không thoải mái ở vùng bên phải trên bụng, nơi gan đặt, có thể xuất hiện.
Sưng bụng
Bụng có thể sưng to, cảm giác căng tràn do tích tụ mỡ và chất lỏng.
Giảm cân không rõ nguyên nhân
Giảm cân không có nguyên nhân rõ ràng cũng có thể là một dấu hiệu của tổn thương gan.
Da và mắt vàng
Da và mắt có thể bị ố vàng (icterus) do sự tăng hàm lượng bilirubin trong máu.
Mất cân bằng hormone
Bệnh gan nhiễm mỡ có thể gây mất cân bằng hormone, dẫn đến tăng sản xuất hormone nam ở phụ nữ và giảm sản xuất hormone nam ở nam giới. Điều này có thể gây ra các vấn đề về kinh nguyệt và giảm ham muốn tình dục ở phụ nữ, cũng như tình trạng tăng vú ở nam giới.
Tăng cholesterol và mỡ trong máu
Tăng cholesterol và triglycerides trong máu có thể liên quan đến bệnh gan nhiễm mỡ.
Đối tượng nguy cơ bị gan nhiễm mỡ
Có một số đối tượng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh gan nhiễm mỡ. Dưới đây là một số nhóm người có nguy cơ cao:
- Người béo phì: Béo phì là một yếu tố nguy cơ chính gây bệnh gan nhiễm mỡ. Mỡ trong cơ thể bị lưu trữ không chỉ trong mô mỡ dưới da mà còn trong tế bào gan, gây ra tình trạng tích tụ chất béo trong gan.
- Người có tiền sử bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường loại 2 liên quan mật thiết với bệnh gan nhiễm mỡ. Kháng insulin và sự không cân bằng chuyển hóa đường có thể dẫn đến tăng cường tích tụ chất béo trong gan.
- Người có tiền sử bệnh tim mạch: Các vấn đề tim mạch như bệnh động mạch và tăng huyết áp cũng có thể là nguy cơ gây ra bệnh gan nhiễm mỡ.
- Người có tiền sử bệnh về lipid máu: Các tình trạng tăng cholesterol và triglycerides trong máu có thể là nguy cơ cho bệnh gan nhiễm mỡ.
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh gan nhiễm mỡ: Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò trong nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ. Nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh này, bạn có thể có nguy cơ cao hơn.
- Người có lối sống không lành mạnh: Tiêu thụ thức ăn chứa nhiều calo và chất béo, ít vận động, sử dụng cồn quá mức, và không duy trì lối sống lành mạnh đều có thể tăng nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ.
- Người chịu căng thẳng: Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến cơ địa di truyền và tạo điều kiện thúc đẩy tích tụ chất béo trong gan.
Chẩn đoán gan nhiễm mỡ như thế nào?
Chẩn đoán bệnh gan nhiễm mỡ thường bắt đầu bằng việc thực hiện một số xét nghiệm và kiểm tra y tế cụ thể. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán phổ biến cho bệnh gan nhiễm mỡ:
Xét nghiệm máu
- Xét nghiệm chức năng gan: Các chỉ số như ALT (alanine aminotransferase), AST (aspartate aminotransferase), GGT (gamma-glutamyl transferase) và bilirubin sẽ được đo để đánh giá tình trạng gan.
- Xét nghiệm lipid máu: Đo hàm lượng cholesterol, triglycerides và HDL (lipoprotein độc hại) trong máu.
Siêu âm gan
- Siêu âm có thể hiển thị tình trạng gan, kích thước và mức độ tích tụ mỡ trong gan.
- Công nghệ chẩn đoán hình ảnh khác: Các phương pháp như CT (Computed Tomography) và MRI (Magnetic Resonance Imaging) cũng có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng gan và tích tụ mỡ.
Biopsy gan
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thực hiện biopsy gan, trong đó một mẫu nhỏ tế bào gan sẽ được lấy ra để kiểm tra dưới kính hiển vi. Tuy nhiên, biopsy gan không thường xuyên được thực hiện vì nó có thể gây nguy cơ và không thoải mái cho bệnh nhân.
Xét nghiệm elastography
Đây là một phương pháp đo độ cứng của gan để đánh giá mức độ tổn thương.
Xét nghiệm chẩn đoán khác
Một số xét nghiệm khác như xét nghiệm máu để kiểm tra độ tiêu hóa của insulin và viêm gan, xét nghiệm ADN viral nếu cần, cũng có thể được thực hiện.
Điều trị gan nhiễm mỡ
Điều trị bệnh gan nhiễm mỡ thường tập trung vào thay đổi lối sống và quản lý các yếu tố nguy cơ.
· Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống.
· Kiểm soát cân nặng.
· Ăn uống lành mạnh.
· Giới hạn cồn.
· Tăng cường hoạt động thể chất.
· Kiểm soát bệnh tiểu đường.
· Quản lý bệnh tim mạch.
· Thuốc: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề xuất sử dụng thuốc để giảm viêm gan, kiểm soát đường huyết hoặc quản lý các yếu tố nguy cơ khác.
· Theo dõi sức khỏe định kỳ.
Các loại dược liệu giúp giảm mỡ trong gan
Có một số loại thảo dược và thực phẩm từ thiên nhiên được cho là có khả năng hỗ trợ giảm mỡ trong gan. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không có loại thuốc hoặc thực phẩm nào có thể thay thế thay đổi lối sống lành mạnh và quản lý chế độ ăn uống hiệu quả.
- Cây sữa dây (Milk Thistle): Cây sữa dây được cho là có khả năng bảo vệ và hỗ trợ chức năng gan. Nhiều nghiên cứu gần đây đã tìm thấy rằng silymarin, một hợp chất có trong cây sữa dây, có thể giảm viêm nhiễm và bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương.
- Rau diếp cá (Artichoke): Rau diếp cá chứa một loạt các chất chống oxy hóa và hợp chất kháng viêm có thể hỗ trợ gan. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng rau diếp cá có thể giúp cải thiện chức năng gan và giảm mỡ trong gan.
- Rau mùi (Cilantro): Rau mùi có khả năng hỗ trợ thanh lọc cơ thể khỏi các chất độc hại, có thể giúp giảm căng thẳng cho gan và hỗ trợ quá trình giảm mỡ.
- Nghệ (Turmeric): Nghệ chứa một hợp chất có tên curcumin, có khả năng chống viêm và có thể hỗ trợ gan trong việc xử lý chất béo.
- Gừng (Ginger): Gừng cũng có tính chống viêm và có thể hỗ trợ quá trình giảm mỡ trong gan.
- Hạt lanh (Flaxseed): Hạt lanh chứa axit béo omega-3 và chất xơ, có thể hỗ trợ giảm mỡ máu và hỗ trợ sức khỏe gan.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thảo dược nào hoặc thay đổi chế độ ăn uống của bạn, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Thảo luận này quan trọng để đảm bảo rằng những thay đổi bạn áp dụng là an toàn và phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.