THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM LÀ GÌ? CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH HIỆU QUẢ NHẤT

Thoát vị đĩa đệm là bệnh lý phổ biến xảy ra khi nhân nhầy của đĩa đệm cột sống chệch ra khỏi vị trí bình thường. Nhiều người nghĩ rằng bệnh thoát vị đĩa đệm chỉ gặp phải khi lớn tuổi, xảy ra do quá trình lão hóa tự nhiên. Tuy nhiên thời gian gần đây, tỷ lệ người trẻ tuổi mắc thoát vị đĩa đệm ngày càng gia tăng. Tình trạng thoái hóa đĩa đệm, rách hoặc nứt gây chèn ép dây thần kinh, dẫn đến cơn đau khó chịu, gây cản trở khả năng vận động. Hãy cùng tìm hiểu về bệnh thoát vị đĩa đệm và biết thêm về một số phương pháp điều trị bệnh nhé!

1. Khái niệm về bệnh thoát vị đĩa đệm

Thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy đĩa đệm cột sống thoát ra khỏi vị trí bình thường trong vòng sợi, chèn ép vào ống sống hay các rễ dây thần kinh gây đau cột sống.

Bất kỳ đoạn cột sống nào cũng có thể bị thoát vị đĩa đệm nhưng phổ biến nhất là thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng và thoát vị đĩa đệm cổ, do các vị trí này chịu nhiều ảnh hưởng nhất từ thói quen sinh hoạt hằng ngày.

Hai dạng thường gặp nhất của tình trạng này là thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng và thoát vị đĩa đệm cột sống cổ.

2. Các giai đoạn của thoát vị đĩa đệm

Bệnh thoát vị đĩa đệm được chia làm 4 giai đoạn:

Giai đoạn 1: Đĩa đệm bắt đầu biến dạng nhưng vòng bao xơ chưa rách. Người bệnh có thể thỉnh thoảng bị tê tay, tê chân, không đau nhức nên hầu hết không ai phát hiện mình đang mắc bệnh.

Giai đoạn 2: Vòng xơ rách một phần, nhân nhầy bắt đầu thoát ra ngay chỗ vòng xơ bị suy yếu, đĩa đệm phình to, tuy nhiên cơn đau vẫn chưa rõ ràng.

Giai đoạn 3: Vòng xơ rách toàn phần, nhân nhầy lồi ra ngoài và chèn ép rễ thần kinh. Đa số khi đến giai đoạn này, người bệnh mới bắt đầu điều trị khi đã trải qua sự hành hạ của các cơn đau.

Giai đoạn 4: Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất. Tình trạng chèn ép rễ thần kinh diễn ra lâu ngày gây biến chứng nguy hiểm. Cơn đau nhức dữ dội và dai dẳng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, tâm lý người bệnh.


Thoát vị đĩa đệm là bệnh lý phổ biến xảy ra khi nhân nhầy của đĩa đệm cột sống chệch ra khỏi vị trí bình thường

3. Nguyên nhân gây ra bệnh thoát vị đĩa đệm

Các nguyên nhân gây tổn thương hoặc giảm chức năng của vòng xơ làm nhân nhầy thoát ra khỏi vị trí, gây chèn ép dây thần kinh xung quanh và biểu hiện tình trạng đau.

Lão hóa: Quá trình lão hóa khiến cấu trúc collagen của vòng xơ giảm khả năng đàn hồi, hệ thống dây chằng bao quanh thân đốt sống giãn dần, khiến cho khả năng cố định nhân nhày giảm. Do đó, tỷ lệ mắc bệnh sẽ tăng lên theo tuổi.

Sai tư thế trong sinh hoạt và lao động: khi mang vác vật nặng sai cách như cúi người nâng đồ nặng, thay đổi tư thế đột ngột dẫn đến chấn thương vùng đốt sống, đặc biệt vùng lưng và thắt lưng, gây tình trạng thoát vị đĩa đệm.

Chấn thương cột sống: Khi tác động một lực mạnh đột ngột gây các tổn thương dây chằng sẽ dẫn đến nứt vỡ cấu trúc vòng xơ và di lệch vị trí của đĩa đệm.

Thừa cân, béo phì: Cột sống thắt lưng khi phải chịu tải một trọng lượng cơ thể lớn sẽ gây đè ép liên tục với áp lực lớn lên cấu trúc đĩa đệm, lâu ngày gây thoát vị đĩa đệm.

4. Những đối tượng dễ bị thoát vị đĩa đệm

Những người dễ bị bệnh thường có một số yếu tố nguy cơ như sau:

  • Ngồi lâu ở nguyên một vị trí như nhân viên văn phòng, lái xe đường dài, công nhân vận hành máy móc.
  • Người ít vận động.
  • Nâng, bê vật nặng không đúng tư thế.
  • Những người thừa cân, béo phì.
  • Hút thuốc.

5. Triệu chứng thoát vị đĩa đệm thường gặp

Có nhiều yếu tố nguy cơ dẫn đến nguy cơ mắc bệnh bao gồm trọng lượng cơ thể (khi cân nặng cơ thể càng lớn, gánh nặng cho những đĩa đệm cột sống sẽ càng cao, đặc biệt là ở khu vực thắt lưng) và tác động bởi nghề nghiệp (người lao động chân tay, thường xuyên khuân vác nặng, sai tư thế sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh).

Tùy vào vị trí thoát vị ở cột sống cổ hoặc thắt lưng mà người bệnh có các biểu hiện khác nhau, trong đó đau lưng và tê bì tay chân là hai triệu chứng điển hình nhất.


Bệnh thoát vị đĩa đệm ảnh hưởng đến cuộc sống, sinh hoạt và vận động hàng ngày

Vị trí các cơn đau do thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ thường xuất hiện ở vùng cổ và vai gáy, chạy dọc xuống một hoặc cả hai cánh tay, ngón tay và bàn tay. Còn ở cột sống lưng, người bệnh sẽ cảm thấy đau dữ dội ở vùng thắt lưng, cơn đau sẽ lan dần xuống mông và đùi, lan xuống cẳng chân, bàn chân và các ngón chân. Đi kèm đó, người bệnh sẽ gặp tình trạng tê tay chân, lúc đầu chỉ có cảm giác như châm chích, kiến bò nhưng lâu dần các triệu chứng trở nặng khiến người bệnh khó đi lại và cầm nắm.

6. Cách chẩn đoán bệnh thoát vị đĩa đệm

Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm vào lâm sàng và cận lâm sàng phối hợp. Các cận lâm sàng cần thiết để chẩn đoán bệnh bao gồm:

- Chụp X-quang: xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh đầu tay khi bệnh nhân vào viện vì đau giúp bác sĩ loại trừ các trường hợp chấn thương gây tổn thương xương và các nguyên nhân gây đau khác.

- Chụp cộng hưởng từ (MRI): đây là phương pháp giúp chẩn đoán thoát vị đĩa đệm hiệu quả nhất, giúp bác sĩ quan sát được hình ảnh cột sống và chi tiết vị trí tổn thương.

- Chụp cắt lớp vi tính (CT) cột sống cổ và thắt lưng cùng: tùy theo triệu chứng trên lâm sàng nghi ngờ vùng tổn thương ở đâu mà bác sĩ sẽ có chỉ định chụp CT đoạn cột sống nào.

- Chụp tủy đồ: phương pháp này được thực hiện bằng cách tiêm thuốc có tính chỉ thị màu vào phần tủy sống, sau đó quan sát trên phim chụp. Bác sĩ có thể quan sát được toàn bộ hình ảnh tủy sống cũng như những đoạn bị thu hẹp lại để xác định vị trí đĩa đệm bị thoát vị.

- Đo điện cơ (EMG): phương pháp này xác định tình trạng yếu liệt các chi. Qua đó đánh giá chức năng dây thần kinh bị chèn ép do đĩa đệm thoát vị.

7. Cách điều trị và phòng ngừa bệnh thoát vị đĩa đệm hiệu quả

- Thực hiện các bài tập cho người thoát vị đĩa đệm:

Một số bài tập phù hợp rất có ích trong việc hỗ trợ điều trị thoát vị đĩa đệm. Luyện tập vừa phải giúp người bệnh giảm áp lực lên cột sống, nhờ vậy giảm các cơn đau, tăng sự dẻo dai cho xương khớp, đẩy nhanh tiến trình hồi phục bệnh.

Bệnh nhân thoái hóa đĩa đệm nói chung nên thực hiện động tác nhẹ nhàng, tập yoga, đi bộ hoặc đạp xe đúng cách. Tuyệt đối tránh những bộ môn như: tập gym, chơi golf, cầu lông, tennis, bóng đá, bóng rổ…; đồng thời hạn chế các động tác ngồi xổm, vận động mạnh hoặc chạy nhảy lên xuống.


Thực hiện các bài tập vận động nhẹ giúp bệnh nhân giảm đau và cải thiện bệnh lý nhanh 

- Điều trị thoát vị đĩa đệm bằng thuốc tây:

Tùy vào mức độ tổn thương của từng người, để cải thiện các cơn đau và làm giảm hiện tượng căng cứng cơ khớp, bác sĩ sẽ chỉ định một số loại thuốc Tây như ibuprofen hoặc naproxen. Tuy nhiên, chữa bệnh bằng thuốc chỉ có tác dụng giảm đau tạm thời, không điều trị được tận gốc nguyên nhân gây bệnh, dễ tái phát. Nếu lạm dụng chỉ càng làm cho tình trạng bệnh trầm trọng hơn, có thể gây hại cho dạ dày, gan và thận.

- Tiêm Corticosteroid ngoài màng cứng cột sống

Đây là thủ thuật xâm lấn tối thiểu, tiêm thuốc vào khoang ngoài màng cứng (nơi chứa các rễ thần kinh chạy từ tủy sống) với mục đích giảm đau, chống viêm nhanh. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ tác động đến các dây thần kinh cột sống bằng cách loại bỏ các protein gây sưng, nhưng không làm cho đĩa đệm bị thoát vị trở về bình thường. Vì vậy nó không có hiệu quả chữa bệnh tận gốc.

Điều cần lưu ý tương tự như các thủ thuật khác, tiêm ngoài màng cứng có một số tác dụng phụ (như buồn nôn, đau đầu, chóng mặt) và rủi ro tiềm ẩn (như nhiễm trùng, thủng màng cứng, tổn thương thần kinh hoặc biến chứng liên quan thuốc gây tê).

- Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm:

Thông thường, những người bị thoát vị đĩa đệm không cần phẫu thuật. Bạn chỉ cần nghỉ ngơi dưỡng sức và kết hợp cùng các phương pháp vật lý trị liệu thì tình trạng sẽ bắt đầu cải thiện sau 4 đến 6 tuần. Do đó, việc khi nào nên mổ thoát vị đĩa đệm sẽ tùy vào tính chất tổn thương, vị trí, biến chứng cũng như mức độ ảnh hưởng tới khả năng vận động, lao động và sinh hoạt của người bệnh.

Tuy nhiên, một số trường hợp sau đây bệnh nhân nên được can thiệp phẫu thuật:

  • Điều trị nội khoa thất bại sau 6 – 8 tuần.
  • Người bệnh gặp phải các cơn đau đột ngột vùng thoát vị, cùng với đó là cảm giác đau đớn dữ dội dù đã sử dụng các biện pháp điều trị bảo tồn khác nhau.
  • Xuất hiện triệu chứng mất kiểm soát bàng quang, đường ruột.

- Châm cứu giảm đau do đĩa đệm bị thoát vị:

Châm cứu là phương pháp dùng một cây kim rất nhỏ và mỏng đi qua da, tác động đến huyệt đạo giúp khai thông dòng chảy của khí đang bị tắc nghẽn, từ đó cơ thể sẽ tự phục hồi và cân bằng. Còn dưới góc độ khoa học, châm cứu giúp kích thích cơ thể sản sinh ra Endorphin – một loại hormone giúp giảm đau. Vậy trong trường hợp cơn đau gây khó chịu, người bệnh áp dụng cách chữa thoát vị đĩa đệm bằng châm cứu.

Thế nhưng cần lưu ý, châm cứu chỉ có tác dụng xoa dịu triệu chứng, chứ không thể chấm dứt sự sai lệch trong cấu trúc đốt sống và đĩa đệm, vấn đề chèn ép dây thần kinh vẫn tồn tại, tức là tình trạng bệnh vẫn có thể tái phát.

- Vật lý trị liệu:

Một số bài tập vật lý trị liệu phổ biến giúp người bệnh cải thiện cơn đau nhức do thoát vị đĩa đệm gây ra rất hiệu quả. Đặc biệt, khi có sự hỗ trợ của các trang thiết bị, máy móc hiện đại thì tình trạng bệnh sẽ nhanh chóng được cải thiện.


Để chữa bệnh thoát vị đĩa đệm đòi hỏi bệnh nhân phải kiên trì, luyện tập để bệnh nhanh chóng giảm

8. Cách phòng ngừa thoát vị đĩa đệm và bảo vệ cột sống khi còn trẻ

Hiện nay, giới trẻ vì tính chất công việc nhiều, phải thường xuyên hoạt động một chỗ hoặc đi lại khá nhiều nên để phòng ngừa thoát vị đĩa đệm, các bạn nên:

  • Tập thể dục đều đặn, các bài tập: thái cực quyền, bơi lội, yoga, đi bộ… là cách giúp tăng cường sự dẻo dai cho khớp, phòng ngừa thoát vị đĩa đệm khi còn trẻ.
  • Duy trì trọng lượng cơ thể ở mức hợp lý.
  • Ngồi làm việc giữ thẳng lưng, sau khoảng 1 – 2 giờ phải đứng dậy đi lại, tập vài động tác nhẹ, tránh ngồi lì và không vận động.
  • Không mang vác, nâng vật quá sức.
  • Chế độ ăn uống khoa học bổ sung canxi, vitamin D Glucosamine và Chondroitin nuôi dưỡng khớp khỏe mạnh.
  • Không hút thuốc, không dùng chất kích thích, hạn chế rượu bia.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần.

Thoát vị đĩa đệm nếu không có tác động hỗ trợ điều trị từ bên ngoài thì rất khó có thể trở lại trạng thái như ban đầu, thậm chí là nguy cơ khiến người bệnh tàn phế là rất cao. Vì vậy, mỗi người cần biết lắng nghe cơ thể, nhận biết sớm và tiếp cận đúng phương pháp để giúp rút ngắn thời gian điều trị, nhanh chóng hồi phục, ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm xảy ra.

 

Bệnh Lý Thường Gặp