Nội tiết - Chuyển hóa
Cơ xương khớp – Cột sống
Tim mạch
Tiêu hóa – Gan mật
Thần kinh – sọ não
Hô hấp
Tiết niệu – sinh dục
Ung bướu
Huyết học
Dinh dưỡng
Chấn thương chỉnh hình
Sản phụ khoa
Hỗ trợ sinh sản
Nhi khoa
Tai mũi họng
Răng hàm mặt
Mắt
Da liễu
Y học cổ truyền
Phục hồi chức năng
Thực quản - Dạ dày
Đường ruột
Trực tràng - Hậu môn
Gan - Mật - Tủy
Truyền nhiễm
Lao
Để lại thông tin về tình hình sức khỏe hoặc vấn đề của bạn để được Bác sĩ tư vấn
Tràn dịch khớp gối là tình trạng gia tăng lượng dịch bất thường trong khớp gối sau chấn thương hoặc các nguyên nhân bất thường trong khớp làm hạn chế vận động khớp gối.
Gai cột sống, còn được gọi là "Gai thoát vị đĩa đệm", là một vấn đề liên quan đến cột sống.
Thoái hóa khớp, còn được gọi là viêm khớp dạng thoái hóa hoặc bệnh thoái hóa khớp, là một tình trạng liên quan đến sự suy giảm và hủy hoại của mô dẫn xuất từ xương khớp (gồm sụn, xương và mô mềm xung quanh) trong khớp.
Thoái hóa khớp háng là tình trạng bệnh lý thường gặp khi khớp háng mất dần tính linh hoạt và trở nên tổn thương do quá trình thoái hóa.
Thay khớp háng nhân tạo (artificial hip replacement) là một phẫu thuật chỉnh hình (orthopedic) thường được thực hiện để điều trị các vấn đề về khớp háng bị tổn thương hoặc thoái hóa nghiêm trọng.
Bệnh gút là một loại bệnh chuyên biệt gây ra bởi tăng hàm lượng axit uric trong cơ thể, một dạng của acid uric. Acid uric là một sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa purine, một hợp chất tự nhiên có trong thực phẩm và cơ thể.
Bong gân là một tình trạng chấn thương thường gặp ở cơ và các khớp trong cơ thể. Bong gân xảy ra khi cơ hoặc các dây chằng bị căng hoặc bị rách do áp lực, chấn thương, hoặc sự căng mạnh đột ngột ở cơ.
Viêm đa cơ là một bệnh lý viêm nhiễm ở cơ. Viêm đa cơ thường gây đau, sưng và gây khó khăn trong việc vận động đứng lên ngồi xuống, di chuyển.
Gãy xương là tình trạng chấn thương nghiêm trọng và cần được chăm sóc đúng cách, xử lý kịp thời.
Cơ xương khớp là một hệ thống phức tạp bao gồm xương, cơ bắp, và các khớp, và khi gặp vấn đề, có thể gây ra nhiều loại bệnh khác nhau. Dưới đây là một số loại bệnh phổ biến, cùng với các triệu chứng và biểu hiện của chúng, cùng với cách điều trị phù hợp.
Tràn dịch khớp gối là một bệnh tương đối nguy hiểm nếu không được phát hiện điều trị kịp thời sẽ dẫn đến biến chứng giảm chức năng vận động khớp, nếu bị nhiễm khuẩn có thể dẫn đến phá hủy khớp gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn thân người bệnh.
Việc nhận biết tràn dịch khớp gối sớm sẽ giúp quá trình điều trị được rút ngắn và đem lại hiệu quả cao hơn. Vậy tràn dịch khớp gối là gì? Nguyên nhân do đâu, có những triệu chứng nào để nhận biết và cách điều trị ra sao mời bạn cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Đau cổ vai gáy là nỗi phiền toái đối với nhiều người khi ảnh hưởng rất lớn để khả năng vận động, tâm lý và sinh hoạt hàng ngày. Tình trạng này xảy ra rất phổ biến, xuất phát từ nhiều nhóm nguyên nhân khác nhau, trong nhiều trường hợp có thể cảnh báo các dấu hiệu bệnh lý nghiêm trọng. Do đó, việc theo dõi, chẩn đoán và điều trị kịp thời là thực sự cần thiết.
Đau thần kinh tọa là hội chứng thần kinh đau dọc theo dây thần kinh tọa và các nhánh. Căn nguyên của bệnh thường là do thoát vị đĩa đệm. Cơn đau có thể diễn ra âm ỉ hay cấp tính và tăng dần khi người bệnh gắng sức, thay đổi tư thế hoặc ho, hắt hơi.
Thoát vị đĩa đệm là bệnh lý phổ biến xảy ra khi nhân nhầy của đĩa đệm cột sống chệch ra khỏi vị trí bình thường. Nhiều người nghĩ rằng bệnh thoát vị đĩa đệm chỉ gặp phải khi lớn tuổi, xảy ra do quá trình lão hóa tự nhiên. Tuy nhiên thời gian gần đây, tỷ lệ người trẻ tuổi mắc thoát vị đĩa đệm ngày càng gia tăng. Tình trạng thoái hóa đĩa đệm, rách hoặc nứt gây chèn ép dây thần kinh, dẫn đến cơn đau khó chịu, gây cản trở khả năng vận động. Hãy cùng tìm hiểu về bệnh thoát vị đĩa đệm và biết thêm về một số phương pháp điều trị bệnh nhé!
Thoái hóa khớp gối là một trong những dạng viêm khớp phổ biến nhất. Bệnh tiến triển qua nhiều giai đoạn, gây ảnh hưởng không nhỏ đến cuộc sống và sinh hoạt của người bệnh. Trước đây, bệnh thường tấn công người già, nhưng nhịp sống bận rộn cùng lối sống kém khoa học ngày nay khiến bệnh có xu hướng ngày càng trẻ hóa.
Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng là một trong những căn bệnh xương khớp phổ biến nhất hiện nay. Bệnh dần trở thành nỗi ám ảnh của nhiều người, đặc biệt đối tượng thường xuyên lao động nặng hoặc nhân viên văn phòng. Tình trạng này gây nên những cơn đau dữ dội, khó khăn khi vận động và dễ dẫn đến nguy cơ tàn phế nếu không điều trị kịp thời.
Gai cột sống, còn được gọi là "Gai thoát vị đĩa đệm", là một vấn đề liên quan đến cột sống. Cột sống của con người bao gồm một loạt các xương đơn vị được gọi là "đĩa đệm" nằm giữa các đốt sống, giúp giảm ma sát và giữ cho cột sống linh hoạt. Mỗi đĩa đệm bao gồm một nhân đệm mềm dẻo được gọi là "nhân đệm" (nucleus pulposus) bao quanh bởi một lớp vỏ bên ngoài cứng gọi là "vòng sợi" (annulus fibrosus).
Khi xảy ra vấn đề với đĩa đệm, có thể dẫn đến Gai cột sống. Tình trạng này thường xảy ra khi vòng sợi xuyên qua và gây ra một lỗ hoặc nứt, cho phép nhân đệm dưới áp lực tràn ra ngoài. Điều này có thể gây ra đau lưng nghiêm trọng và tổn thương dây thần kinh gần đó, dẫn đến cảm giác đau, tê, hoặc hư tổn ở các vùng cơ bị ảnh hưởng.
Nguyên nhân gây bệnh gai cột sống
Bệnh gai cột sống, hay gai thoát vị đĩa đệm, thường được gây ra bởi các yếu tố ảnh hưởng đến đĩa đệm trong cột sống.
Lão hóa tự nhiên
Quá trình lão hóa tự nhiên là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến gai cột sống. Khi người ta lão hóa, các đĩa đệm trong cột sống mất đi sự đàn hồi và trở nên dễ bị tổn thương, nứt, hay rách. Điều này dẫn đến việc nhân đệm thoát ra khỏi vị trí của nó và gây ra gai cột sống.
Chấn thương
Các chấn thương do tai nạn, va chạm, hay những tác động mạnh có thể làm hỏng các đĩa đệm, gây ra việc tràn nhân đệm ra ngoài và tạo thành gai cột sống.
Thói quen sống không tốt
Ngồi lâu một chỗ, vận động ít hoặc thực hiện các hoạt động sai cách có thể tạo áp lực không đều lên cột sống, làm suy yếu đĩa đệm và làm tăng nguy cơ gai cột sống.
Tác động di truyền
Yếu tố di truyền có thể chơi một vai trò trong việc làm tăng khả năng mắc bệnh gai cột sống. Nếu trong gia đình bạn có người mắc bệnh này, bạn có thể dễ dàng thừa hưởng yếu tố di truyền này.
Bệnh lý khác
Một số bệnh lý khác như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, bệnh tăng huyết áp, tiểu đường, có thể làm tăng nguy cơ gai cột sống.
Tình trạng sức khỏe tổng thể
Tình trạng sức khỏe tổng thể kém cũng có thể làm giảm khả năng tái tạo và chữa lành cho các đĩa đệm, làm tăng nguy cơ gai cột sống.
Triệu chứng bệnh gai cột sống
Bệnh gai cột sống (hay gai thoát vị đĩa đệm) có thể gây ra các triệu chứng đau và khó chịu ở vùng cột sống bị ảnh hưởng. Triệu chứng bệnh gai cột sống thường thay đổi tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của bệnh gai cột sống:
- Đau lưng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh gai cột sống. Đau lưng có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào của cột sống, từ vùng cổ đến vùng thắt lưng, nhưng thường xuất hiện ở vùng thắt lưng (gai cột sống lưng) và vùng cổ (gai cột sống cổ).
- Đau lan tỏa: Đau có thể lan tỏa từ vùng lưng hoặc cổ xuống chân và tay, dọc theo đường dây thần kinh bị ảnh hưởng. Đau lan tỏa thường xuất hiện theo mô hình chiếu dọc từ cột sống xuống dưới cơ thể.
- Tê, rát, mỏi: Những triệu chứng này thường xuất hiện trong các vùng cơ và da bị ảnh hưởng bởi gai cột sống.
- Giảm sự linh hoạt: Gai cột sống có thể làm giảm sự linh hoạt của cột sống, gây ra khó khăn trong việc cử động và thực hiện các hoạt động hàng ngày.
- Cảm giác yếu đuối: Các vấn đề về dây thần kinh có thể gây ra cảm giác yếu đuối trong các nhóm cơ liên quan đến dây thần kinh bị tổn thương.
- Khó khăn trong việc đi lại: Đau và cảm giác yếu đuối có thể làm giảm khả năng đi lại và thực hiện các hoạt động vận động.
- Khoảng cách giữa các đốt sống thu hẹp: Gai cột sống có thể dẫn đến sự thu hẹp của khoảng cách giữa các đốt sống trong cột sống, gây ra sự mất cân đối và ảnh hưởng đến chức năng cột sống.
Chẩn đoán gai trên cột sống
Chẩn đoán bệnh gai trên cột sống (gai thoát vị đĩa đệm) thường được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa, như chuyên gia về cột sống (bác sĩ thần kinh, bác sĩ cột sống), hoặc các chuyên gia về bệnh lý xương khớp (bác sĩ thấp khớp).
Quá trình chẩn đoán bao gồm các bước sau:
- Tiếp nhận và kiểm tra triệu chứng: Bác sĩ sẽ tiếp nhận bạn và thực hiện cuộc trò chuyện để hiểu rõ về triệu chứng bạn đang gặp phải. Điều này bao gồm việc hỏi về mức độ đau, vị trí đau, thời gian xuất hiện triệu chứng, các triệu chứng liên quan như tê, rát, mỏi, khó khăn trong cử động, và các yếu tố tác động như lịch sử chấn thương, lối sống, và di truyền.
- Kiểm tra lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra lâm sàng để đánh giá tính linh hoạt, phạm vi chuyển động, cũng như điểm đau và các triệu chứng khác trên cột sống và các vùng xung quanh.
- Xét nghiệm hình ảnh: Các bước xét nghiệm hình ảnh như X-quang, CT scan hoặc MRI thường được sử dụng để xem xét chi tiết các cấu trúc cột sống và xác định vị trí, mức độ và nguyên nhân gây ra bệnh gai.
- Kiểm tra chức năng thần kinh: Bác sĩ có thể thực hiện kiểm tra chức năng thần kinh để đánh giá tình trạng và sự ảnh hưởng của bệnh gai lên các dây thần kinh.
- Chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị: Dựa trên kết quả kiểm tra và xét nghiệm, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán chính xác và đề xuất kế hoạch điều trị phù hợp. Điều này có thể bao gồm chăm sóc không phẫu thuật như kiểm soát đau, vận động, vật lý trị liệu, hoặc cần thiết thì phẫu thuật để giảm áp lực và ổn định cột sống.
Phương pháp điều trị gai cột sống
Phương pháp điều trị gai cột sống (gai thoát vị đĩa đệm) thường bao gồm cả các phương pháp không phẫu thuật và phẫu thuật, tùy thuộc vào mức độ và nền tảng lâm sàng của từng trường hợp. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh gai cột sống:
Chăm sóc không phẫu thuật
Phẫu thuật
Nếu các phương pháp chăm sóc không phẫu thuật không giảm đau hoặc các triệu chứng trở nên nghiêm trọng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, phẫu thuật có thể được xem xét. Một số phẫu thuật thường được thực hiện cho bệnh gai cột sống bao gồm:
Xem thêm: Tràn dịch khớp: Bệnh lý tuổi già
Biện pháp phòng ngừa gai cột sống
Để phòng ngừa bệnh gai cột sống (gai thoát vị đĩa đệm) và bảo vệ sức khỏe cột sống, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau đây:
Duy trì lối sống lành mạnh
Hãy duy trì một lối sống lành mạnh bằng cách ăn uống cân đối, tập luyện đều đặn và đủ giấc ngủ. Tránh hút thuốc và hạn chế tiêu thụ đồ uống có cồn.
Tập luyện thể chất đều đặn
Tập luyện thể chất đều đặn giúp tăng cường cơ bắp và tăng tính linh hoạt của cột sống. Tùy chọn tập luyện như bơi lội, đi bộ, yoga, hay các bài tập cơ bản giúp tăng cường sức khỏe cột sống.
Đảm bảo tư thế đúng khi ngồi và làm việc
Hãy sử dụng ghế có hỗ trợ lưng tốt khi ngồi và giữ cho tư thế ngồi đúng vị trí. Hãy đảm bảo màn hình máy tính ở mức mắt và hỗ trợ tay và cổ khi làm việc lâu thời gian trước màn hình.
Tránh nâng vật nặng
Nếu phải nâng vật nặng, hãy đảm bảo sử dụng kỹ thuật nâng vật đúng cách và không uốn cong lưng. Nên phân chia công việc nâng vật nặng thành nhiều lần nhẹ hơn.
Tránh chấn thương
Hãy cẩn thận khi tham gia các hoạt động vận động và tránh va chạm hay chấn thương đối với cột sống.
Hạn chế ngồi lâu một chỗ
Nếu công việc của bạn yêu cầu phải ngồi nhiều giờ liền, hãy thường xuyên đứng dậy, đi lại và thực hiện các bài tập giãn cơ để giảm áp lực lên cột sống.
Giữ cân nặng lý tưởng
Giữ cân nặng lý tưởng giúp giảm tải trọng lên cột sống và giảm nguy cơ bị gai cột sống.
Tư vấn và chăm sóc y tế định kỳ
Điều quan trọng là định kỳ đi khám và tư vấn y tế nếu bạn có triệu chứng hoặc lo ngại về cột sống.