Nội tiết - Chuyển hóa
Cơ xương khớp – Cột sống
Tim mạch
Tiêu hóa – Gan mật
Thần kinh – sọ não
Hô hấp
Tiết niệu – sinh dục
Ung bướu
Huyết học
Dinh dưỡng
Chấn thương chỉnh hình
Sản phụ khoa
Hỗ trợ sinh sản
Nhi khoa
Tai mũi họng
Răng hàm mặt
Mắt
Da liễu
Y học cổ truyền
Phục hồi chức năng
Thực quản - Dạ dày
Đường ruột
Trực tràng - Hậu môn
Gan - Mật - Tủy
Truyền nhiễm
Lao
Để lại thông tin về tình hình sức khỏe hoặc vấn đề của bạn để được Bác sĩ tư vấn
Thủy đậu là bệnh truyền nhiễm có khả năng lây truyền từ người sang người bằng cách tiếp xúc trực tiếp rất nhanh. Virus lây lan qua không khí, tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với các giọt nước bọt nhỏ li ti được tiết ra từ đường hô hấp (nói chuyện, ho, hắt hơi) hoặc lây từ các chất dịch ở vị trí tổn thương.
Sốt xuất huyết là một bệnh do virus gây ra, lây truyền sang người qua vết đốt của muỗi Aedes bị nhiễm bệnh, chủ yếu là muỗi Aedes aegypti. Đây là một trong những mối quan tâm sức khỏe của cộng đồng vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới.
Các triệu chứng của sốt xuất huyết có thể thay đổi từ nhẹ đến nặng và thường xuất hiện trong vòng 4 đến 7 ngày sau khi bị muỗi đốt.
Bệnh giang mai là một bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn có tên là Treponema pallidum. Bệnh này được chuyển đạt chủ yếu qua đường tình dục thông qua tiếp xúc với các tổn thương niêm mạc của cơ quan sinh dục, bao gồm cả quan hệ tình dục không bảo vệ.
Sốt rét là một vấn đề lớn về sức khỏe toàn cầu, đặc biệt ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Bệnh này có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng và thậm chí có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Bệnh bạch tạng, hay còn được gọi là albinism, là một tình trạng di truyền khiến cho người bị ảnh hưởng không có hoặc có ít melanin, chất liệu chịu trách nhiệm cho màu sắc trong da, tóc và mắt. Điều này dẫn đến việc người mắc bệnh có thể có da trắng, tóc và mắt màu nhạt, và thậm chí là không có màu.
Virus Ebola là một loại virus gây bệnh nặng và thường gây tử vong ở người và một số loài động vật khác.
Bệnh giun kim, còn được gọi là trichinellosis, là một loại nhiễm trùng do loài giun kim (Trichinella) gây ra.
Giun đũa (tên khoa học Ascaris lumbricoides, người miền Nam thường gọi lãi đũa) ký sinh và gây bệnh phổ biến ở người.
Bệnh giun lươn, hay còn gọi là nhiễm ký sinh trùng giun lươn, là một loại nhiễm ký sinh trùng do giun lươn gây ra.
Bệnh sán lá gan là một bệnh nhiễm ký sinh trùng, gây ra bởi sự nhiễm trùng của gan bởi các loại sán lá gan khác nhau.
Bệnh Babesia là một bệnh nhiễm trùng hiếm gặp do ký sinh trùng Babesia gây ra. Ký sinh trùng này thường lây truyền qua vết cắn của loài bọ ve nhiễm ký sinh trùng, chứ không phải bọ ve bình thường
Bệnh lao là căn bệnh truyền nhiễm có khả năng lây lan mạnh trong cộng đồng. Lao có thể được chữa khỏi thành công nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Vậy đâu là nguyên nhân và dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm của bệnh lao là gì? Cách chữa trị ra sao?
Dịch bệnh mùa hè luôn là vấn đề nan giải cho mọi người khi thời tiết nóng bức, khó chịu đang đến gần. Mùa hè là thời điểm thuận lợi nhất mà mà các virus và vi khuẩn gây bệnh sinh sôi, phát triển gây nên những dịch bệnh khó kiểm soát ở cả người lớn và trẻ em.
Dịch bệnh mùa hè luôn là vấn đề nan giải cho mọi người khi thời tiết nóng bức, khó chịu đang đến gần. Mùa hè là thời điểm thuận lợi nhất mà mà các virus và vi khuẩn gây bệnh sinh sôi, phát triển gây nên những dịch bệnh khó kiểm soát ở cả người lớn và trẻ em.
Quai bị là bệnh truyền nhiễm cấp tính, làm lây lan trực tiếp qua đường hô hấp. Bệnh có thể bùng phát thành dịch và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như: viêm tinh hoàn, viêm buồng trứng, viêm não – màng não, viêm tụy, điếc tai,… Vậy làm cách nào để có thể phòng ngừa bệnh quai bị hiệu quả, an toàn và không gây tái phát, mời bạn cùng tìm hiểu cùng TTH Hospital qua bài viết dưới đây.
Bệnh thương hàn là một bệnh lý nhiễm trùng với tác nhân gây bệnh là vi khuẩn Salmonella typhi. Người bệnh thường có các biểu hiện như mệt mỏi, sốt cao đột ngột và kéo dài, rối loạn tiêu hóa, ăn không ngon miệng. Thời gian tính từ khi vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể đến khi có triệu chứng lâm sàng trung bình khoảng từ 1 đến 2 tuần, thay đổi tùy theo số lượng vi khuẩn.
Viêm não Nhật Bản là bệnh truyền nhiễm rất nguy hiểm với tỷ lệ tử vong lên đến 30% cùng với di chứng vĩnh viễn như: rối loạn tâm thần, liệt, rối loạn ngôn ngữ, co giật, động kinh, nằm liệt giường,… ở một nửa số người sống sót.
Sốt virus ở người lớn khá phổ biến, đặc biệt là thời tiết chuyển mùa, mưa nắng thất thường tạo điều kiện cho virus phát triển và gây bệnh. Sốt virus thường sẽ tự khỏi trong vòng 5 - 7 ngày, chậm nhất là 10 ngày và ít gây biến chứng nguy hiểm.
Sốt virus thường do nhiều loại virus gây ra, trong đó phổ biến nhất là virus đường hô hấp. Nguyên nhân gây bệnh là do thời tiết không ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho virus phát triển. Khi bị sốt virus, người lớn thường chủ quan trong việc điều trị và chăm sóc, coi đó là sốt bình thường. Bài viết dưới đây sẽ chỉ ra nguyên nhân, dấu hiệu và biến chứng của sốt virus nếu không được điều trị đúng cách.
Tổng quan bệnh Virus Ebola
Virus Ebola là một loại virus gây bệnh nặng và thường gây tử vong ở người và một số loài động vật khác. Tên chính thức của virus này là Virus Ebola, thuộc họ Filoviridae, và có năm loại chủng chính: Zaire, Sudan, Bundibugyo, Reston, và Taï Forest.
Dịch bệnh Ebola thường xuyên xuất hiện ở châu Phi, nơi các vụ bùng phát đã xảy ra tại nhiều quốc gia như Cộng hòa Dân chủ Congo, Sudan, Uganda, và Gabon. Virus được chuyển từ động vật sang người thông qua tiếp xúc với máu, những chất lỏng cơ thể, hoặc mô cơ thể của động vật nhiễm virus Ebola.
Nguyên nhân gây bệnh Virus Ebola
Virus Ebola là một loại virus chủ yếu gây bệnh ở người và một số loài động vật. Nguyên nhân chủ yếu gây ra bệnh Ebola là do tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với máu, chất lỏng cơ thể, hoặc mô cơ thể của người hoặc động vật nhiễm virus.
Tiếp xúc với động vật mang virus
Virus Ebola thường xuất hiện tự nhiên ở các loài động vật, chủ yếu là động vật rừng như khiên, khỉ, và loài dơi. Người có thể nhiễm virus thông qua việc tiếp xúc với máu, nước tiểu, nước nhầy, và các sản phẩm từ động vật nhiễm virus Ebola.
Tiếp xúc với người nhiễm virus
Virus Ebola có thể lây truyền từ người sang người thông qua tiếp xúc với máu, chất lỏng cơ thể, những vết thương, hoặc cả qua việc tiếp xúc với mô cơ thể của người nhiễm virus.
Chăm sóc bệnh nhân mà không sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân: Nhân viên y tế và người chăm sóc bệnh nhân có thể nhiễm virus Ebola nếu họ không tuân thủ các biện pháp an toàn, như sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân như găng tay, khẩu trang, và bảo hộ mắt.
Tiếp xúc với các đồ vật nhiễm virus
Virus Ebola có thể sống trong môi trường trong thời gian ngắn, do đó, tiếp xúc với các vật dụng, bề mặt, hoặc đồ dùng cá nhân mà nhiễm virus có thể làm cho người khác nhiễm bệnh.
Để ngăn chặn sự lan truyền của virus Ebola, quan trọng nhất là thực hiện các biện pháp phòng tránh, như giữ vệ sinh cá nhân, sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân, hạn chế tiếp xúc với động vật có khả năng mang virus, và tuân thủ các quy tắc an toàn y tế khi chăm sóc người nhiễm virus.
Triệu chứng bệnh Virus Ebola
Bệnh Ebola có thể gây ra các triệu chứng nặng và nguy hiểm, thường xuất hiện trong khoảng 2 đến 21 ngày sau khi người nhiễm virus tiếp xúc với nguồn lây nhiễm.
Bệnh Ebola có thể phát triển rất nhanh và gây tử vong ở một số người nhiễm virus. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh Ebola, người đó cần ngay lập tức đến bác sĩ hoặc cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị ngay từ giai đoạn sớm.
Đối tượng nguy cơ bệnh Virus Ebola
Người có nguy cơ cao mắc bệnh Ebola là những người tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với máu, chất lỏng cơ thể, hoặc mô cơ thể của người nhiễm virus Ebola. Dưới đây là một số đối tượng có nguy cơ cao:
Nhân viên y tế
Những người làm việc trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là những người tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân, máu, và chất lỏng cơ thể, có nguy cơ cao mắc bệnh Ebola nếu không tuân thủ các biện pháp an toàn và sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân.
Người chăm sóc bệnh nhân
Những người chăm sóc bệnh nhân tại gia đình hoặc trong các cơ sở y tế không đảm bảo an toàn cũng có nguy cơ cao nếu họ tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc chất lỏng cơ thể của người nhiễm virus.
Người tham gia các buổi lễ chôn cất
Người tham gia các hoạt động liên quan đến chôn cất người chết có thể tiếp xúc với các vật dụng hoặc đồng hồ lợi của người nhiễm virus.
Người tham gia việc nấu ăn từ động vật nhiễm virus
Việc tiếp xúc với máu và các sản phẩm từ động vật nhiễm virus, đặc biệt là khi chuẩn bị thức ăn từ chúng, cũng có thể tăng nguy cơ nhiễm virus Ebola.
Người sống trong khu vực có dịch Ebola
Những người sống trong các khu vực mà đang có dịch Ebola cũng có nguy cơ cao, do tiếp xúc xuyên suốt với người và động vật nhiễm virus.
Các biện pháp phòng tránh và an toàn rất quan trọng để giảm nguy cơ lây truyền virus Ebola trong cộng đồng và giữ cho các đối tượng nguy cơ có thể tiếp tục công việc của họ mà không mắc bệnh.
Phòng ngừa bệnh Virus Ebola
Phòng ngừa bệnh Virus Ebola đòi hỏi sự tuân thủ các biện pháp an toàn và cẩn thận để giảm nguy cơ lây truyền virus. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa quan trọng:
Các biện pháp này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa cộng đồng quốc tế, chính phủ, tổ chức y tế và cộng đồng để ngăn chặn sự lây truyền của virus Ebola và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Các biện pháp chẩn đoán bệnh Virus Ebola
Chẩn đoán bệnh Virus Ebola đòi hỏi các quá trình thử nghiệm và xác định chính xác để xác nhận hoặc loại trừ bệnh. Dưới đây là một số biện pháp chẩn đoán chính cho Ebola:
Xét nghiệm máu
Xác định có sự xuất hiện của virus Ebola trong máu là một phương pháp chẩn đoán quan trọng. Các kỹ thuật như PCR (Polymerase Chain Reaction) có thể được sử dụng để phát hiện gen của virus trong mẫu máu.
Xác định kháng nguyên và kháng thể
Xác định kháng nguyên hoặc kháng thể của virus trong máu cũng có thể được thực hiện. Một số phương pháp sử dụng ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) hoặc xét nghiệm chảy máu có thể được thực hiện để đánh giá phản ứng miễn dịch của cơ thể.
Các biện pháp điều trị bệnh Virus Ebola
Điều trị bệnh Virus Ebola tập trung chủ yếu vào việc hỗ trợ và giảm triệu chứng, vì không có phác đồ điều trị cụ thể hoặc vắc xin được chấp thuận. Dưới đây là một số biện pháp chủ yếu trong điều trị Ebola:
Tuy nhiên, không có liệu pháp chữa trị chuyên sâu hoặc vắc xin chống Ebola đã được chứng minh hiệu quả trong điều trị bệnh. Việc nhanh chóng chẩn đoán và điều trị sớm có thể cải thiện cơ hội sống sót của bệnh nhân.