Nội tiết - Chuyển hóa
Cơ xương khớp – Cột sống
Tim mạch
Tiêu hóa – Gan mật
Thần kinh – sọ não
Hô hấp
Tiết niệu – sinh dục
Ung bướu
Huyết học
Dinh dưỡng
Chấn thương chỉnh hình
Sản phụ khoa
Hỗ trợ sinh sản
Nhi khoa
Tai mũi họng
Răng hàm mặt
Mắt
Da liễu
Y học cổ truyền
Phục hồi chức năng
Thực quản - Dạ dày
Đường ruột
Trực tràng - Hậu môn
Gan - Mật - Tủy
Truyền nhiễm
Lao
Để lại thông tin về tình hình sức khỏe hoặc vấn đề của bạn để được Bác sĩ tư vấn
Hở van tim xảy ra khi có một lỗ hoặc mở rộng ở van tim, làm cho van không thể đóng hoặc kín chặt như bình thường.
Bệnh cơ tim có thể xuất phát ở cơ tim (bệnh cơ tim nguyên phát) hoặc là một phần của các rối loạn tổng thể trong cơ thể (bệnh cơ tim thứ phát)
Bệnh tim mạch là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến nhất trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm. Dưới đây là một số loại bệnh tim mạch phổ biến và các triệu chứng điển hình đi kèm.
Nhồi máu cơ tim là một biến cố tim mạch cấp tính nguy hiểm. Bệnh lý này thường gặp ở người trung niên, tuy nhiên, gần đây, tuổi trung bình của các bệnh nhân nhồi máu cơ tim đang dần trẻ hóa. Đã có không ít các trường hợp mắc bệnh khi tuổi đời chưa đến 45. Để tìm hiểu về bệnh lý nhồi máu cơ tim mời bạn đọc cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Bệnh tim Ebstein là một bệnh tim bẩm sinh hiếm gặp. Đây là bệnh lý của van ba lá, các triệu chứng hay gặp gồm khó thở, mệt mỏi, tím tái… Bệnh có thể từ nhẹ đến nặng, thậm chí gây suy tim. Hãy cùng tìm hiểu về căn bệnh này qua bài viết sau của TTH Hospital nhé.
Bệnh cơ tim là bệnh gì?
Bệnh cơ tim là một nhóm các bệnh về cơ tim quan trọng và đa dạng, ảnh hưởng đến sự hoạt động của cơ tim thông qua rối loạn chức năng cơ học và chức năng điện học, hoặc cả hai. Các bệnh này thường dẫn đến phì đại hoặc giãn tâm thất không phù hợp, làm suy giảm khả năng bơm máu của tim.
Bệnh cơ tim có thể xuất phát ở cơ tim (bệnh cơ tim nguyên phát) hoặc là một phần của các rối loạn tổng thể trong cơ thể (bệnh cơ tim thứ phát).
Tính chất của bệnh cơ tim thường là sự thay đổi bất thường về kích thước, hình dạng hoặc cấu trúc của cơ tim. Điều này có thể bao gồm sự giãn nở, sự dày lên hoặc cứng lại của các thành cơ tim.
Phân loại bệnh cơ tim thường gặp
Bệnh cơ tim là một nhóm các tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến cơ tim, và ba loại phổ biến nhất là bệnh cơ tim giãn nở, bệnh cơ tim phì đại và bệnh cơ tim hạn chế.
Các loại bệnh cơ tim này đều có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng và đòi hỏi sự quản lý và điều trị kỹ lưỡng.
Triệu chứng của Bệnh cơ tim
Triệu chứng của bệnh cơ tim có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh và mức độ nghiêm trọng của tình trạng sức khỏe. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến:
Nhớ rằng mỗi người có thể trải qua các triệu chứng khác nhau và các triệu chứng này cũng có thể biến đổi theo thời gian. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào, đặc biệt là khi chúng xuất hiện một cách đột ngột hoặc trở nên nghiêm trọng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được kiểm tra và chẩn đoán chính xác.
Nguyên nhân gây ra bệnh cơ tim
Nguyên nhân chính xác gây ra bệnh cơ tim cho đến nay vẫn chưa được xác định rõ ràng. Nhưng một trong số các yếu tố nguy cơ dưới đây có thể là nguyên nhân phát triển bệnh bao gồm:
Di truyền
Có yếu tố di truyền trong một số trường hợp, nhất là trong bệnh cơ tim phì đại.
Tăng huyết áp kéo dài
Áp lực máu cao liên tục có thể gây ra tổn thương cho thành cơ tim.
Tổn thương cơ tim sau nhồi máu cơ tim
Một cú đau tim (nhồi máu cơ tim) có thể gây ra tổn thương cho cơ tim và dẫn đến phát triển bệnh cơ tim sau này.
Bệnh tim mạch khác
Các bệnh tim mạch khác như bệnh mạch vành, bệnh van tim, hoặc rối loạn nhịp tim có thể tăng nguy cơ mắc bệnh cơ tim.
Bệnh rối loạn chuyển hóa
Tiểu đường, cường giáp, béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cơ tim.
Biến chứng trong thai kỳ
Một số vấn đề sức khỏe trong thai kỳ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe cơ tim của mẹ và thai nhi.
Thiếu hụt vitamin và khoáng chất
Thiếu hụt các dưỡng chất như vitamin B1 có thể ảnh hưởng đến sức khỏe cơ tim.
Sử dụng thuốc hóa trị hoặc xạ trị
Một số loại thuốc và liệu pháp hóa trị hoặc xạ trị được sử dụng để điều trị ung thư có thể có tác động tiêu cực đến cơ tim.
Nghiện rượu và sử dụng ma túy
Sử dụng rượu và ma túy có thể gây ra tổn thương cho cơ tim và gây ra các vấn đề sức khỏe liên quan đến tim mạch.
Đường lây truyền bệnh Cơ tim
Bệnh cơ tim không phải là một bệnh lây truyền từ người bệnh sang người khỏe mạnh thông qua các phương tiện như tiếp xúc vật lý hay tiếp xúc gần gũi. Thay vào đó, bệnh cơ tim thường có mối liên hệ với yếu tố di truyền. Người mang gen đột biến có thể có nguy cơ cao hơn mắc phải các loại bệnh cơ tim, bao gồm cả cơ tim phì đại.
Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp bệnh cơ tim đều do di truyền. Nhiều yếu tố khác như lối sống, môi trường, và các bệnh lý khác cũng có thể đóng vai trò trong phát triển của bệnh cơ tim. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Đối tượng nguy cơ bệnh Cơ tim
Bệnh cơ tim có thể ảnh hưởng đến mọi đối tượng và nhóm tuổi, nhưng thường xuất hiện nhiều nhất ở nam giới ở độ tuổi trung niên. Đối tượng nguy cơ mắc bệnh cơ tim bao gồm những người có các yếu tố nguy cơ như bệnh tăng huyết áp, nghiện rượu, ma túy, người có tiền sử gia đình về bệnh cơ tim, và những người điều trị ung thư sử dụng hóa trị hoặc xạ trị.
Bệnh cơ tim giãn nở đặc biệt nghiêm trọng, với tỷ lệ tử vong khá cao sau một thời gian. Các yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển bệnh cơ tim giãn nở bao gồm bệnh động mạch vành nặng, bệnh tuyến giáp, tiểu đường, bất thường ở van tim, nghiện rượu, viêm tim do virus, sử dụng các loại thuốc độc hại cho tim, cũng như phụ nữ sau sinh mắc bệnh cơ tim chu sinh.
Điều quan trọng là nhận biết và kiểm soát các yếu tố nguy cơ này để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh cơ tim và cải thiện sức khỏe tim mạch.
Phòng ngừa bệnh Cơ tim
việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và thay đổi lối sống là một phần quan trọng của việc duy trì sức khỏe tim mạch và ngăn chặn sự phát triển của bệnh cơ tim. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa cơ bản:
Những biện pháp này không chỉ giúp ngăn chặn sự phát triển của bệnh cơ tim mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể.
Một số biện pháp dùng để chẩn đoán bệnh cơ tim
Một số phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng để xác định và đánh giá bệnh cơ tim:
Chụp X-quang vùng ngực
X-quang tim là một công cụ hữu ích để đánh giá kích thước và hình dáng của tim. Nó có thể phát hiện các biểu hiện của bệnh tim như phì đại, co bóp hoặc dị dạng cấu trúc tim.
Siêu âm tim
Siêu âm tim tạo ra hình ảnh chân thực của tim bằng cách sử dụng sóng âm. Nó cho phép bác sĩ kiểm tra kích thước, hình dáng và chức năng của các cấu trúc trong tim, cũng như đánh giá chuyển động của tim.
Điện tâm đồ (ECG)
ECG ghi lại hoạt động điện của tim và được sử dụng để đánh giá nhịp tim, phát hiện rối loạn nhịp và đánh giá vấn đề điện tâm đồ.
Cộng hưởng từ tim (MRI)
MRI cung cấp hình ảnh chi tiết của tim và các cấu trúc xung quanh bằng cách sử dụng từ trường mạnh và sóng radio. Nó có thể được sử dụng để đánh giá chức năng và cấu trúc của tim.
Chụp cắt lớp vi tính bằng máy tính (CT)
CT scan tim tạo ra hình ảnh cắt lớp chi tiết của tim, cung cấp thông tin về cấu trúc và hình dáng của tim cũng như các mạch máu xung quanh.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu có thể cung cấp thông tin về các dấu hiệu và chỉ số huyết khác nhau, như enzyme tim, troponin và B-type natriuretic peptide (BNP), có thể giúp trong việc xác định nếu có sự tổn thương cho tim.
Xét nghiệm di truyền hoặc sàng lọc
Xét nghiệm di truyền và sàng lọc có thể được thực hiện để xác định các yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cơ tim.
Thông tim
Thông tim là một thủ tục giúp xác định các vấn đề cơ tim bằng cách đưa một ống nhỏ qua mạch máu từ chân lên tim và tiêm chất tương phản để tạo ra hình ảnh của tim bằng tia X.
Các biện pháp điều trị bệnh Cơ tim
điều trị bệnh cơ tim thường bao gồm một loạt các biện pháp nhằm kiểm soát các triệu chứng và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Dưới đây là một số biện pháp điều trị cụ thể:
Lưu ý, việc lựa chọn phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của từng bệnh nhân, và quyết định cuối cùng thường được đưa ra bởi bác sĩ chuyên khoa sau khi đánh giá kỹ lưỡng.